--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ background knowledge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chống đối
:
To oppose, to be hostile tothực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độto enforce dictatorship against those who oppose the regimephần tử chống đốithe hostile elements
+
square
:
vuônga square table bàn vuônga square meter một mét vuông
+
prelude
:
cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu (bài thơ)
+
decimal system
:
hệ thập phân
+
cone friction clutch
:
giống cone clutch.